Giám sát giao dịch gian lận nghĩa tiếng Đức là Die Überwachung betrügerischer Transaktionen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Überwachung betrügerischer Transaktionen: Giám sát giao dịch gian lận
Mở Rộng