Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Giám sát ca làm việc nhà hàng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Giám sát ca làm việc nhà hàng
Schichtleiter im Restaurant
Dịch Việt sang Đức
Giám sát ca làm việc nhà hàng
nghĩa tiếng Đức là
Schichtleiter im Restaurant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Schichtleiter im Restaurant
:
Giám sát ca làm việc nhà hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schichtleiter im Restaurant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giám sát ca làm việc nhà hàng
Bản dịch liên quan
Giám sát ca làm việc nhà hàng
Giám sát ca làm việc quán cà phê
Café-Schichtleiter
Giám sát ca làm việc cửa hàng bánh
Schichtleiter/in in der Bäckerei
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout