Giảm nhẹ nghĩa tiếng Đức là Entzugserscheinung mildern
Giảm nhẹ còn có các bản dịch khác là
abfedern, entschärfen, sich mildern, erleichternd, heilsam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entzugserscheinung mildern: Giảm nhẹ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giảm nhẹ