Giám đốc tích hợp nhà thông minh nghĩa tiếng Đức là Leiter der Integration von Smart Homes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter der Integration von Smart Homes: Giám đốc tích hợp nhà thông minh
Mở Rộng