Giám đốc phát triển phần mềm quản lý tài sản nghĩa tiếng Đức là Leiter für die Entwicklung von Immobilienverwaltungssoftware
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter für die Entwicklung von Immobilienverwaltungssoftware: Giám đốc phát triển phần mềm quản lý tài sản
Mở Rộng