Giám đốc kỹ thuật thực tế ảo nghĩa tiếng Đức là Technischer Direktor für Virtual Reality (VR)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Technischer Direktor für Virtual Reality (VR): Giám đốc kỹ thuật thực tế ảo
Mở Rộng