Giám đốc dự án năng lượng tái tạo nghĩa tiếng Đức là Direktor für Projekte im Bereich erneuerbare Energien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Direktor für Projekte im Bereich erneuerbare Energien: Giám đốc dự án năng lượng tái tạo
Mở Rộng