Giám đốc bảo hiểm trách nhiệm ô nhiễm nghĩa tiếng Đức là Chief-Umwelthaftpflichtversicherungsbeauftragter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chief-Umwelthaftpflichtversicherungsbeauftragter: Giám đốc bảo hiểm trách nhiệm ô nhiễm
Mở Rộng