Giám đốc bảo hiểm tai nạn và bệnh tật nghĩa tiếng Đức là Chief-Behinderungsversicherungsbeauftragter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chief-Behinderungsversicherungsbeauftragter: Giám đốc bảo hiểm tai nạn và bệnh tật
Mở Rộng