Giảm đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ist abgeklungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giảm đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ist abgeklungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ist abgeklungen: Giảm đi
Mở Rộng