Giai cấp nghĩa tiếng Đức là Schicht
Giai cấp còn có các bản dịch khác là
Klasse (Kl), Kreis, Stand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schicht: Giai cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giai cấp