Giả vờ nghĩa tiếng Anh là
imaginary
/ɪˈmædʒɪˌnɛri/
Giả vờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imaginary
Nghe phát âm giọng Mỹ của imaginary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giả vờ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imaginary: Giả vờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imaginary