Giả vờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schauspielerei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giả vờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schauspielerei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schauspielerei: Giả vờ
Mở Rộng