täuschen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
giả vờ
täuschen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của täuschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả vờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của täuschen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan täuschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
täuschen