Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Gia sư cá nhân
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Gia sư cá nhân
Private Tutor
(n)
Diễn Giải
Gia sư cá nhân
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Private Tutor
/ˈpraɪvɪt ˈtuːtər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Private Tutor
:
Gia sư cá nhân
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Private Tutor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gia sư cá nhân
Bản dịch liên quan
Gia sư cá nhân
Chuyên gia cao su
Rubber Technologist
sự đánh giá cao
appreciation
(n)
sự bỏ giá cao hơn
auction
(n)
sự đề xuất giá cả
Tender
Sự ràng buộc giá cả
price fixing
(n)
Sự ràng buộc giá cả
price maintenance
(n)
Sự ổn định giá cả
price stability
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout