Giả dối nghĩa tiếng Anh là
sham
/ʃæm/
(n)(adj)(v)
Giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sham
Nghe phát âm giọng Mỹ của sham
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sham
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sham: Giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sham