Gia công nghĩa tiếng Đức là bearbeiten
Gia công còn có các bản dịch khác là
auslagern, Verarbeitung, verarbeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearbeiten: Gia công
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearbeiten