Ghim lại nghĩa tiếng Anh là
staple
/ˈsteɪpl̩/
(n)(v)(adj)
Ghim lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của staple
Nghe phát âm giọng Mỹ của staple
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ghim lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staple: Ghim lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staple