pinned (adj)(v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Ghim lại
pinned phiên âm IPA là /pɪnd/
pinned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pinned
Nghe phát âm giọng Mỹ của pinned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ghim lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pinned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pinned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pinned