Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ghế có chỗ để đồ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Ghế có chỗ để đồ
Bank mit Stauraum
Diễn Giải
Ghế có chỗ để đồ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bank mit Stauraum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bank mit Stauraum
:
Ghế có chỗ để đồ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bank mit Stauraum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ghế có chỗ để đồ
Bản dịch liên quan
Ghế có chỗ để đồ
Ghế dựa có chỗ để đồ
Bank mit Stauraum
ghế có thể chồng lên nhau
Stapelbare Hocker
(pl)
Ghế dựa có chỗ để đồ
Sitzbank mit Stauraum
Ghế đẩu có chỗ để đồ
Ottomanische Bank mit Stauraum
Ghế đệm có chỗ để đồ
Aufbewahrungshocker
Cô ấy điều chỉnh ghế lại cho ngay.
sie rückt die Stühle zurecht.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout