Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ghế bành nghỉ
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Ghế bành nghỉ
Chaise lounge chair
Diễn Giải
Ghế bành nghỉ
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Chaise lounge chair
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Chaise lounge chair
:
Ghế bành nghỉ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chaise lounge chair
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ghế bành nghỉ
Bản dịch liên quan
Ghế bành nghỉ
ghế bành
Armchair
(n)
Ghế bành
Chaise lounge
Ghế bành
Side chair
chiếc ghế bành
Pouffe
Tôi sẽ ghé qua tiệm bánh và mua một ít bánh mì.
I'll stop by the bakery and pick up some bread.
(e.g.)
Anh ta đang gáp mắt trong chiếc ghế bành yêu thích của mình.
He was snoozing in his favorite armchair.
(e.g.)
Cô ấy ngồi trên chiếc ghế bành ấm cúng bên bờ lò sưởi.
She sat on the cozy armchair by the fireplace.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout