Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ghế băng có tay vịn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Ghế băng có tay vịn
Bank mit Armlehnen
Diễn Giải
Ghế băng có tay vịn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bank mit Armlehnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bank mit Armlehnen
:
Ghế băng có tay vịn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bank mit Armlehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ghế băng có tay vịn
Bản dịch liên quan
Ghế băng có tay vịn
băng ghế ở công viên
Parkbank
(f)(-´´e)
Cô ấy ngồi xuống ghế bằng mông.
Sie setzte sich auf ihr Gesäß auf den Stuhl.
(e.g.)
Kẻ vô gia cư ngủ trên một băng ghế trong công viên.
Der Penner schlief auf einer Bank im Park.
Cặp đôi đang yêu thương ôm ấp trên băng ghế công viên.
Das verliebte Paar turtelte auf der Parkbank.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout