Gewässer nghĩa tiếng Việt là nơi có nước
Gewässer còn có các bản dịch khác là
Vùng nước, thủy vực, những dòng nước, nước, khái niệm chỉ số lượng lớn nước tập trung tại một nơi (hồ)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewässer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewässer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi có nước