Gesichter nghĩa tiếng Việt là khuôn mặt
Gesichter còn có các bản dịch khác là
đối diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesichter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesichter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuôn mặt