Gesicht nghĩa tiếng Việt là Khuôn mặt
Gesicht còn có các bản dịch khác là
Mặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesicht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khuôn mặt