Gesetzlosigkeit nghĩa tiếng Việt là tính phạm pháp
Gesetzlosigkeit còn có các bản dịch khác là
Điều phạm pháp, tình trạng không tuân thủ luật pháp, sự không tuân thủ luật pháp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesetzlosigkeit
Mở Rộng