Geschiedene nghĩa tiếng Việt là ly hôn
Geschiedene còn có các bản dịch khác là
Người đã ly dị, người ly dị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschiedene
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschiedene
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ly hôn