Gerümpel nghĩa tiếng Việt là đồ lặt vặt
Gerümpel còn có các bản dịch khác là
đồ bỏ đi, đồ đạc không cần thiết, đồ vô dụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gerümpel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gerümpel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ lặt vặt