Geräumigkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Geräumigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự rộng rãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Geräumigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geräumigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geräumigkeit