rộng lớn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Geräumigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rộng lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Geräumigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geräumigkeit: rộng lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geräumigkeit