Gepäckträger nghĩa tiếng Việt là Người khiêng
Gepäckträger còn có các bản dịch khác là
Giá đựng hành lý, mang vác dùm hành lý, người xách đồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gepäckträger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gepäckträger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người khiêng