Genesung nghĩa tiếng Việt là Phục hồi
Genesung còn có các bản dịch khác là
Sự hồi phục, bình phục (sau khi đau ốm)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Genesung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Genesung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phục hồi