Gemüse nghĩa tiếng Việt là Rau
Gemüse còn có các bản dịch khác là
Rau củ, ăn rau, cây cỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemüse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemüse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rau