Geistliche nghĩa tiếng Việt là giáo sĩ
Geistliche còn có các bản dịch khác là
Người tu sĩ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geistliche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geistliche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giáo sĩ