Geheimhaltung nghĩa tiếng Việt là Giữ bí mật
Geheimhaltung còn có các bản dịch khác là
Sự bí mật, bí mật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geheimhaltung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geheimhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giữ bí mật