Gegner nghĩa tiếng Việt là của đối thủ
Gegner còn có các bản dịch khác là
Đối thủ, những người phản đối, người phản đối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
của đối thủ