Gegenliebe nghĩa tiếng Việt là Hưởng ứng
Gegenliebe còn có các bản dịch khác là
đồng thuận, tình yêu đối lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegenliebe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegenliebe