Gefängniswärter nghĩa tiếng Việt là cai ngục
Gefängniswärter còn có các bản dịch khác là
Người làm nhiệm vụ trong nhà tù, người giam giữ, cai tù, người canh tù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefängniswärter
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cai ngục