Gefangenschaft (f) nghĩa tiếng Việt là
giam cầm
Gefangenschaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gefangenschaft
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefangenschaft
Mở Rộng