Geburtsort nghĩa tiếng Việt là Quê quán
Geburtsort còn có các bản dịch khác là
Nơi sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geburtsort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geburtsort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quê quán