Gẫy nghĩa tiếng Đức là brechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brechen: Gẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gẫy