Gastgeber nghĩa tiếng Việt là Người chiêu đãi
Gastgeber còn có các bản dịch khác là
Người chủ, người chủ nhà, máy chủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gastgeber
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gastgeber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người chiêu đãi