Garderobe nghĩa tiếng Việt là tủ quần áo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Garderobe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Garderobe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tủ quần áo