Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Gần như không có gì
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Gần như không có gì
so gut wie nichts
(phrase)
Diễn Giải
Gần như không có gì
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
so gut wie nichts
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
so gut wie nichts
:
Gần như không có gì
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
so gut wie nichts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gần như không có gì
Bản dịch liên quan
Gần như không có gì
gần như không
kaum
(adv)
gần như không có
kaum
(adv)
gần như không gì cả
so gut wie nichts
Điều đó gần như không thể.
Das war schier unmöglich.
(e.g.)
Điều đó gần như không thể.
Das ist quasi unmöglich.
(e.g.)
Âm thanh gần như không thể nghe được.
Das Geräusch war kaum hörbar.
Nhiệm vụ gần như không thể giải quyết.
Die Aufgabe war nahezu unmöglich zu lösen.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout