Gần đây dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là neuerdings
Gần đây còn có các bản dịch khác là
neu, neulich, letzthin, jüngste, kürzlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neuerdings: Gần đây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neuerdings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gần đây