Gaderobe nghĩa tiếng Việt là tủ treo quần áo
Gaderobe còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gaderobe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gaderobe