Gabel nghĩa tiếng Việt là cái bồ cào
Gabel còn có các bản dịch khác là
Cái nĩa, cái chẻ, nĩa, cái cào, cái càng xe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gabel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gabel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái bồ cào