Fürstenhof nghĩa tiếng Việt là Cung
Fürstenhof còn có các bản dịch khác là
Lãnh chúa, cung điện của vương hầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fürstenhof
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fürstenhof
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cung