Fürsorge nghĩa tiếng Việt là sự chăm sóc
Fürsorge còn có các bản dịch khác là
Chăm sóc, săn sóc, quan tâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fürsorge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fürsorge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự chăm sóc