Fundsache nghĩa tiếng Việt là Vật tìm thấy
Fundsache còn có các bản dịch khác là
đồ thất lạc, đồ bị thất lạc, vật phẩm bị mất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fundsache
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fundsache
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vật tìm thấy